dặm phần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dặm phần+
- (văn chương, cũ) The road back home
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dặm phần"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dặm phần":
dặm phần đàm phán - Những từ có chứa "dặm phần" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 636